Characters remaining: 500/500
Translation

regimen

/'redʤimen/
Academic
Friendly

Từ "regimen" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chủ yếu chế độ hoặc kế hoạch một người tuân theo, thường liên quan đến sức khỏe, dinh dưỡng hoặc điều trị y tế. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này.

Giải thích từ "regimen":
  1. Trong y học: "Regimen" thường được dùng để chỉ một chương trình chăm sóc sức khỏe cụ thể bác sĩ cho bệnh nhân, có thể bao gồm chế độ ăn uống, chế độ luyện tập, hoặc điều trị thuốc.

    • dụ: "The doctor prescribed a strict regimen of medication and diet to help manage her diabetes." (Bác sĩ đã một chế độ nghiêm ngặt về thuốc chế độ ăn uống để giúp kiểm soát bệnh tiểu đường của ấy.)
  2. Trong ngôn ngữ học: "Regimen" cũng có thể đề cập đến mối quan hệ chi phối giữa các từ trong một câu. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

    • dụ: "The regimen of words in the sentence was carefully structured to convey the intended meaning." (Chế độ của các từ trong câu đã được cấu trúc cẩn thận để truyền đạt ý nghĩa mong muốn.)
  3. Trong nghĩa cổ: Từ này còn có thể được hiểu theo nghĩa cổ như một chế độ hay chính thể, nhưng nghĩa này hiện nay ít được sử dụng.

Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: Không biến thể chính thức cho từ "regimen", nhưng có thể dùng các từ liên quan như "regimened" (được tổ chức theo chế độ) trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống: Từ "routine" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng "routine" thường chỉ một thói quen hàng ngày hơn một chế độ nghiêm ngặt.
Từ đồng nghĩa:
  • Diet: chế độ ăn uống.
  • Plan: kế hoạch.
  • Program: chương trình.
Idioms phrasal verbs:
  • Stick to a regimen: tuân thủ một chế độ.

    • dụ: "It's important to stick to your exercise regimen if you want to see results." (Thật quan trọng để tuân thủ chế độ tập luyện của bạn nếu bạn muốn thấy kết quả.)
  • Follow a regimen: theo dõi một chế độ.

    • dụ: "She follows a strict regimen to maintain her health." ( ấy theo dõi một chế độ nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe của mình.)
Kết luận:

Từ "regimen" một từ quan trọng, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe dinh dưỡng.

danh từ
  1. (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị
  2. (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa các từ)
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) chế độ, chính thể

Synonyms

Words Mentioning "regimen"

Comments and discussion on the word "regimen"