Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
regime
/rei'ʤi:m/ Cách viết khác : (régime) /rei'ʤi:m/
Jump to user comments
danh từ
  • chế độ, chính thể
    • democratic regime
      chế độ dân chủ
    • feudal regime
      chế độ phong kiến
Related words
Related search result for "regime"
Comments and discussion on the word "regime"