Characters remaining: 500/500
Translation

regime

/rei'ʤi:m/ Cách viết khác : (régime) /rei'ʤi:m/
Academic
Friendly

Từ "regime" trong tiếng Anh có nghĩa "chế độ" hoặc "chính thể". Từ này thường được sử dụng để chỉ một hệ thống chính trị, cách thức tổ chức chính phủ hoặc quản lý xã hội trong một quốc gia.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Chế độ (political system): "Regime" thường chỉ một hệ thống chính trị nhất định, có thể dân chủ, độc tài, quân sự, v.v.

    • dụ: The country has been under a military regime for several years. (Quốc gia này đã chịu đựng một chế độ quân sự trong nhiều năm.)
  • Chế độ cai trị (governing authority): Từ này cũng có thể chỉ đến quyền lực hay những người đang cai trị.

    • dụ: The new regime promised to implement reforms. (Chế độ mới hứa hẹn sẽ thực hiện cải cách.)
Các biến thể của từ:
  • Regimental (adj): Liên quan đến một chế độ quân đội.
  • Regime change (noun): Sự thay đổi chế độ, thường đề cập đến việc thay đổi chính phủ hoặc hệ thống chính trị.
    • dụ: The regime change was met with both support and opposition. (Sự thay đổi chế độ đã gặp phải cả sự ủng hộ phản đối.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Government: Chính phủ, thường chỉ đến cơ quan quản lý một quốc gia.
  • Administration: Hành chính, thường chỉ đến quá trình điều hành các hoạt động của chính phủ.
  • Rule: Quyền lực, chế độ cai trị, có thể chỉ đến cách thức một nhóm hay cá nhân cai trị.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Under regime: Dưới chế độ, thường được sử dụng để chỉ tình trạng sống dưới một chính quyền cụ thể.
danh từ
  1. chế độ, chính thể
    • democratic regime
      chế độ dân chủ
    • feudal regime
      chế độ phong kiến

Comments and discussion on the word "regime"