Từ "religion" trong tiếng Anh có nghĩa là "tôn giáo" hoặc "đạo". Đây là một danh từ dùng để chỉ những hệ thống niềm tin, thực hành và giá trị mà con người theo đuổi, thường liên quan đến việc thờ phụng, sự tín ngưỡng và việc tu hành.
The Christian religion: Đạo Cơ Đốc.
Freedom of religion: Tự do tín ngưỡng.
To enter into religion: Đi tu.
To make a religion of something: Sùng bái cái gì; coi cái gì như là việc có nghĩa vụ phải làm.
Religious (adj): Tôn giáo, có liên quan đến tôn giáo.
Religiously (adv): Một cách tôn giáo; một cách nghiêm túc, chăm chỉ.
"A religion of its own": Một niềm tin hoặc thói quen mà người ta theo đuổi rất nghiêm túc.
"To practice religion": Thực hành tôn giáo.