Characters remaining: 500/500
Translation

right-down

/'raitdaun/
Academic
Friendly

Từ "right-down" trong tiếng Anh một từ lóng, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hoàn toàn hoặc cực kỳ mạnh mẽ của một điều đó. có thể được coi một cách nhấn mạnh tương tự như "very" hoặc "completely", nhưng với sắc thái mạnh mẽ hơn.

Định nghĩa
  • Tính từ (thông tục): Hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "That movie was right-down amazing!" (Bộ phim đó thật sự tuyệt vời quá chừng!)
    • "I was right-down tired after that long trip." (Tôi hoàn toàn mệt mỏi sau chuyến đi dài đó.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Her explanation was right-down confusing." (Giải thích của ấy thật sự quá đỗi khó hiểu.)
    • "This is right-down unacceptable behavior." (Hành vi này thật sự không thể chấp nhận được.)
Phân biệt các biến thể
  • "Right" có thể được dùng độc lập để biểu thị sự đúng đắn hoặc sự chắc chắn.
  • "Down" thường mang nghĩa chỉ vị trí hoặc trạng thái thấp hơn, nhưng trong trường hợp này, được sử dụng để nhấn mạnh.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau
  • "Right-down" thường chỉ được sử dụng trong văn nói hoặc văn phong không chính thức, không thích hợp cho văn bản chính thức.
  • Cần lưu ý rằng "right-down" không phải lúc nào cũng thay thế cho các từ như "very" hay "completely", mang một sắc thái riêng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Very: Rất
  • Completely: Hoàn toàn
  • Totally: Hoàn toàn
  • Absolutely: Hoàn toàn
Idioms Phrasal Verbs
  • Right on the money: Hoàn toàn chính xác.
  • Right to the point: Đi thẳng vào vấn đề.
Kết luận

"Right-down" một từ rất hữu ích khi bạn muốn nhấn mạnh cảm xúc hoặc quan điểm của mình trong những tình huống không chính thức.

tính từ
  1. (thông tục) hoàn toàn; quá chừng, quá đỗi

Comments and discussion on the word "right-down"