Characters remaining: 500/500
Translation

downright

/'daunrait/
Academic
Friendly

Từ "downright" trong tiếng Anh có thể được hiểu như một tính từ phó từ, mang nghĩa thẳng thắn, trực tiếp, không úp mở. Dưới đây giải thích chi tiết hơn về từ này cùng với các dụ cách sử dụng.

Nghĩa Cách sử dụng
  1. Tính từ (Adjective):

    • Thẳng thắn, thẳng thừng: Dùng để mô tả một điều đó rất rõ ràng, không sự mơ hồ hay che giấu.
  2. Phó từ (Adverb):

    • Hoàn toàn, hết sức: Dùng để nhấn mạnh mức độ của một hành động hoặc tình huống.
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "downright" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
  • Từ đồng nghĩa: "outright", "blatant", "absolutely", "completely".
  • Từ gần giống: "frank" (thẳng thắn), "blunt" (đi thẳng vào vấn đề).
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: Không idiom cụ thể nào chứa từ "downright", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "downright disgraceful" (hoàn toàn đáng xấu hổ).
  • Phrasal verb: Từ này không phải một phrasal verb, nhưng bạn có thể sử dụng cùng với các động từ khác để nhấn mạnh, dụ: "downright refuse" (từ chối thẳng thừng).
dụ trong ngữ cảnh khác nhau
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "I think his excuse is downright ridiculous." (Tôi nghĩ lý do của anh ấy thật sự rất buồn cười.)
  2. Trong văn viết hoặc báo chí:

    • "The report was filled with downright inaccuracies." (Báo cáo đó đầy rẫy những sai sót rõ ràng.)
  3. Trong tranh luận:

    • "It's downright unfair to blame her for the mistake." (Thật sự không công bằng khi đổ lỗi cho ấy về sai lầm đó.)
Tóm lại

Từ "downright" một từ mạnh mẽ giúp nhấn mạnh sự rõ ràng tính chất trực tiếp của một điều đó.

tính từ
  1. thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
  2. đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
    • a downright lie
      lời nói dối rành rành
    • downright nonsense
      điều hết sức vô lý
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng
phó từ
  1. thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
    • to refuse downright
      từ chối thẳng thừng
  2. đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
    • downright insolent
      hết sức láo xược

Comments and discussion on the word "downright"