Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
downright
/'daunrait/
Jump to user comments
tính từ
  • thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
  • đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
    • a downright lie
      lời nói dối rành rành
    • downright nonsense
      điều hết sức vô lý
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thẳng đứng
phó từ
  • thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở
    • to refuse downright
      từ chối thẳng thừng
  • đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại
    • downright insolent
      hết sức láo xược
Related words
Related search result for "downright"
Comments and discussion on the word "downright"