Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sheer
/ʃiə/
Jump to user comments
tính từ
  • chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối
    • it is sheer waste
      thật chỉ là phí công
    • a sheer impossibility
      một sự hoàn toàn không thể có được
  • dốc đứng, thẳng đứng
    • sheer coast
      bờ biển dốc đứng
  • mỏng dính, trông thấy da (vải)
phó từ
  • hoàn toàn, tuyệt đối
  • thẳng, thẳng đứng
    • torn sheer out by the roots
      bật thẳng cả rễ lên
    • to rise sheer from the water
      đâm thẳng từ nước lên
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da
  • quần áo may bằng vải mỏng dính
danh từ
  • (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi)
  • sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định)
nội động từ
  • (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định)
IDIOMS
  • to sheer off
    • bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
Related search result for "sheer"
Comments and discussion on the word "sheer"