Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
rogation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (số nhiều, tôn giáo) lễ cầu yên
  • (sử học) dự án luận (trình trước đại hội quốc dân cổ La Mã)
Related search result for "rogation"
Comments and discussion on the word "rogation"