Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "rị"
đảng trị
đa trị
bất trị
bình trị
bịn rịn
bị trị
bộ chính trị
cai trị
cầm trịch
cà rịch cà tang
chân giá trị
chẩn trị
chính trị
chính trị gia
chính trị phạm
chính trị viên
gia đình trị
giá trị
giữ rịt
hoá trị
nặng trịch
nội trị
Phan Văn Trị
pháp trị
phi chính trị
quản trị
rậm rịch
ràng rịt
rịa
rịn
rình rịch
rịt
rục rịch
thịnh trị
thống trị
trị
trịch thượng
trị giá
trịnh trọng
trị sự
trị tội
trị vì
tròn trịa
trừng trị
tự trị