Characters remaining: 500/500
Translation

rợ

Academic
Friendly

Từ "rợ" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Trong nghĩa đầu tiên, từ "dây" có thể được xem từ gần nghĩa.
    • Trong nghĩa thứ hai thứ ba, các từ như "man rợ", "dã man" có thể được xem từ đồng nghĩa hoặc từ gần nghĩa.
  • Biến thể: Từ "rợ" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ, dụ như "man rợ" (người hành xử dã man) hay "rợ phát-xít".

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về văn hóa, bạn có thể dùng "rợ" để chỉ những thành phần trong xã hội bạn cho lạc hậu hoặc không tiến bộ, nhưng cần chú ý rằng cách dùng này có thể gây tranh cãi không nên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  • Trong văn viết, bạn có thể dùng từ "rợ" để chỉ các hành vi tàn bạo trong tiểu thuyết hoặc tác phẩm nghệ thuật để tạo nên hình ảnh mạnh mẽ về nhân vật.

  1. 1 dt. Dây nhỏ dai: lấy rợ buộc chặt vào.
  2. 2 dt. 1. Các dân tộc, bộ tộc lạc hậu, theo cách gọi miệt thị thời phong kiến: rợ Hung . 2. Những kẻ chuyên làm việc dã man, tàn bạo: rợ phát-xít.
  3. 3 tt. (Màu sắc) quá sặc sỡ, loè loẹt, trông không nhã, không đẹp: Màu hơi rợ.

Comments and discussion on the word "rợ"