Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sâu in Vietnamese - English dictionary
đào sâu
đi sâu
bề sâu
cỏ sâu róm
chim sâu
khắc sâu
khơi sâu
sâu
sâu đậm
sâu độc
sâu bọ
sâu bệnh
sâu cay
sâu hiểm
sâu hoắm
sâu kín
sâu lắng
sâu mọt
sâu nặng
sâu quảng
sâu róm
sâu rộng
sâu răng
sâu rượu
sâu sát
sâu sắc
sâu thẳm
sâu xa