Characters remaining: 500/500
Translation

sacra

/'seikrəm/
Academic
Friendly

Từ "sacra" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học. Đây số nhiều của từ "sacrum," chỉ phần xương cùng của cơ thể người, nằmphía dưới lưng nối liền với cột sống xương chậu.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Sacra (danh từ, số nhiều): những xương cùng, thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về giải phẫu con người hoặc khi mô tả cấu trúc xương của cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. In anatomy classes, students learn about the different parts of the sacra and their functions.

    • Trong các lớp giải phẫu, sinh viên học về các phần khác nhau của xương cùng chức năng của chúng.
  2. The sacra consist of several fused vertebrae that support the pelvis.

    • Xương cùng bao gồm nhiều đốt sống hợp nhất hỗ trợ xương chậu.
Biến thể từ gần giống:
  • Sacrum: dạng số ít của "sacra". dụ: "The sacrum is critical for the stability of the pelvis."

    • Xương cùng rất quan trọng cho sự ổn định của xương chậu.
  • Vertebrae: Những đốt sống, thành phần cấu tạo của cột sống, bao gồm cả xương cùng.

Từ đồng nghĩa:
  • Pelvic bone: Xương chậu, mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng liên quan đến cấu trúc xương xung quanh xương cùng.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "sacra," nhưng trong lĩnh vực y học giải phẫu, có thể nói đến những cụm từ như "spinal alignment" (căn chỉnh cột sống) hoặc "pelvic support" (hỗ trợ xương chậu) để mô tả vai trò của xương cùng trong cơ thể.

Lưu ý:

Khi học từ "sacra," bạn nên nhớ rằng đây một thuật ngữ chuyên ngành thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hoặc giải phẫu.

danh từ, số nhiều sacra
  1. (giải phẫu) xương cùng

Comments and discussion on the word "sacra"