Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sai sót
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Khuyết điểm không lớn trong công tác: Viên thanh tra đã vạch ra những sai sót của cơ quan.
Related search result for "sai sót"
Comments and discussion on the word "sai sót"