Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scour
/'skauə/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lau chùi, sự cọ
  • sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
  • thuốc tẩy vải
  • bệnh ỉa chảy (của động vật)
ngoại động từ
  • lau, chùi cọ
  • xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
  • tẩy, gột (quần áo)
  • tẩy (ruột)
động từ
  • sục vội sục vàng, sục tìm
    • to scour the coast
      sục vội sục vàng ven biển
  • đi lướt qua, đi lướt qua
Related words
Related search result for "scour"
Comments and discussion on the word "scour"