Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
khám
ngôn ngữ
nôm
quốc ngữ
biến hình
khẩu ngữ
rẽ ngang
tìm hiểu
truyền thống
kiếm ăn
lục lọi
sục sạo
sưu tầm
tầm nã
khám nhà
khám xét
chạy việc
dũi
Việt
bờ bụi
bất đồng
kiếm
chạy tiền
lục
đâm bổ
bủa
tiếng
tiếng nói
chuyển ngữ
bản ngữ
đồ nho
ngoại ngữ
ngôn từ
sinh ngữ
tử ngữ
sờm sỡ
dâm ngôn
đánh hỏng
rơi rụng
pháp ngữ
mềm mỏng
buông miệng
biến tố
chuẩn mực hoá
ngữ âm
nhau nhảu
Nga văn
hòng
bay bướm
ba hoa
kiến tập
bản địa
báng bổ
bạo
bí truyền
Huế
văn học
Chu Văn An
tết
Chăm
more...