Characters remaining: 500/500
Translation

self-interest

/'self'intristid/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "self-interest"

"Self-interest" một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa "tư lợi" hoặc "quyền lợi bản thân". Từ này được sử dụng để chỉ việc một người hoặc một tổ chức hành động lợi ích của chính mình, thường để đạt được lợi ích cá nhân không quan tâm đến ảnh hưởng đối với người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He made that decision out of self-interest, not for the good of the team."
    • (Anh ấy đã đưa ra quyết định đó tư lợi, không phải lợi ích của đội.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a capitalist society, individuals often act in self-interest, which can lead to both innovation and inequality."
    • (Trong một xã hội tư bản, cá nhân thường hành động quyền lợi bản thân, điều này có thể dẫn đến cả đổi mới bất bình đẳng.)
Biến thể của từ:
  • Self-interested (tính từ): Có nghĩa một người xu hướng hành động lợi ích bản thân.
    • dụ: "His self-interested behavior alienated his friends." (Hành vi tư lợi của anh ấy khiến bạn bè xa lánh.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Egoism: Chủ nghĩa vị kỷ, tập trung vào lợi ích cá nhân.
  • Selfishness: Tính ích kỷ, hành động chỉ bản thân.
  • Self-serving: Tự phục vụ, hành động lợi ích của mình.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Look out for number one": Tức là chăm sóc ưu tiên cho bản thân mình trước tiên.
    • dụ: "In the corporate world, you have to look out for number one if you want to succeed." (Trong thế giới doanh nghiệp, bạn phải chăm sóc cho bản thân trước nếu muốn thành công.)
Cách sử dụng khác:
  • "Self-interest" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như chính trị, kinh doanh, quan hệ cá nhân. Tuy nhiên, khi nói về "self-interest," người ta thường đặt câu hỏi về đạo đức trách nhiệm xã hội, hành động lợi ích cá nhân có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho cộng đồng.
danh từ
  1. tư lợi, quyền lợi bản thân

Comments and discussion on the word "self-interest"