Characters remaining: 500/500
Translation

semblance

/'sembləns/
Academic
Friendly

Giải thích từ "semblance"

Từ "semblance" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự trông giống" hoặc "sự làm ra vẻ". Từ này thường được dùng để chỉ một bề ngoài hay hình thức không nhất thiết phản ánh bản chất thực sự bên trong.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Sự Trông Giống:

    • Nghĩa này thường được dùng khi bạn muốn nói rằng một cái đó trông giống như một cái khác, mặc dù thực tế không phải vậy.
    • dụ: "He bears the semblance of an angel and the heart of a devil." (Hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng quỷ dữ.) Câu này chỉ ra rằng mặc dù người này có vẻ ngoài tốt đẹp, nhưng bên trong lại ý định xấu.
  2. Sự Làm Ra Vẻ:

    • Nghĩa này chỉ việc thể hiện một trạng thái cảm xúc hay tính cách không thật sự tồn tại.
    • dụ: "She put on a semblance of confidence during the presentation." ( ấy giả vờ tự tin trong buổi thuyết trình.) Điều này có nghĩa ấy không thực sự tự tin nhưng cố gắng thể hiện như vậy.
Biến Thể Của Từ
  • Semblant: Từ này ít được sử dụng nhưng có nghĩa tương tự như semblance, ám chỉ đến một tình trạng hay hình thức bên ngoài.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Appearance: Hình thức bên ngoài. (Từ này thường chỉ đến vẻ bề ngoài không nhất thiết ý nghĩa ngụ ý như semblance.)
  • Facade: Bề ngoài, thường chỉ đến một lớp vỏ cái đó không thật.
  • Pretense: Sự giả vờ, làm ra vẻ, thường mang nghĩa tiêu cực hơn.
Idioms Phrasal Verbs
  • Put on a facade: Giả vờ, làm ra vẻ (tương tự như "put on a semblance").
    • dụ: "He puts on a facade of happiness, but he's actually very sad." (Anh ta giả vờ hạnh phúc, nhưng thực ra rất buồn.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn học các tác phẩm nghệ thuật, "semblance" thường được dùng để thể hiện sự đối lập giữa bề ngoài bản chất bên trong, nhằm nhấn mạnh một thông điệp hay chủ đề sâu sắc.
  • dụ: "In classic literature, the semblance of nobility often hides the true nature of the character." (Trong văn học cổ điển, sự trông giống cao quý thường che giấu bản chất thật sự của nhân vật.)
Tóm Lại

Từ "semblance" mang ý nghĩa biểu thị sự tương đồng bên ngoài không phản ánh chính xác bản chất bên trong. Việc sử dụng từ này có thể giúp người học diễn đạt một cách tinh tế các khái niệm liên quan đến sự giả vờ hình thức.

danh từ
  1. sự trông giống, sự làm ra vẻ
    • to put on a semblance of anger
      làm ra vẻ giận
    • he bears the semblance of an angel and the heart of a devil
      hắn ta trông bề ngoài như thiên thần nhưng trong lòng quỷ dữ, hắn ta miệng nam mô bụng bồ dao găm

Words Containing "semblance"

Comments and discussion on the word "semblance"