Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
settler
/'setlə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giải quyết (vấn đề)
  • người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa
  • (từ lóng) đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ
  • (vật lý) bề lắng
Related search result for "settler"
Comments and discussion on the word "settler"