Characters remaining: 500/500
Translation

shah

/ʃɑ:/
Academic
Friendly

Từ "shah" (tiếng Pháp: "shah") là một danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Ba , thường được dùng để chỉ vị vua hoặc người cai trịmột số quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là Iran. Từ này thể hiện sự tôn kính quyền lực của người đứng đầu một quốc gia.

Định nghĩa:
  • "Shah": danh từ giống đực, chỉ một vị vua, thườngvua của Iran trong lịch sử.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le shah d'Iran a régné pendant des siècles." (Vị vua của Iran đã trị vì trong nhiều thế kỷ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le dernier shah d'Iran a été renversé lors de la Révolution iranienne de 1979." (Vị vua cuối cùng của Iran đã bị lật đổ trong cuộc Cách mạng Iran năm 1979.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "shah" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "shahi" (định nghĩa liên quan đến triều đại hoặc nền cai trị của shah).
Các từ gần giống:
  • "Sultan": cũngmột từ chỉ một vị vua hoặc người cai trị Hồi giáo, nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác.
  • "Empereur": nghĩa là "hoàng đế", thường chỉ những người cai trị một đế chế lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • "Roi" (vua), nhưng "shah" tính chất văn hóa lịch sử cụ thể hơn.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào chứa từ "shah" trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến quyền lực hoặc quyền cai trị, chẳng hạn như "tenir le pouvoir" (nắm quyền lực).

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "shah", hãy chú ý đến ngữ cảnh lịch sử văn hóa. Từ này không chỉ đơn thuầnmột từ chỉ vị vua mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về quyền lực, lịch sử truyền thống của một quốc gia.

danh từ giống đực
  1. như chah

Comments and discussion on the word "shah"