Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sideling
/'saidliɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • nghiêng, xiên về một bên
  • không thẳng thắn, lén lút
    • a sideling approach
      sự lén lút đến gần
Related search result for "sideling"
Comments and discussion on the word "sideling"