Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for simple-hearted in Vietnamese - English dictionary
nhát gan
sởn sơ
bóng vía
chân chỉ
giản đơn
đơn giản
bình dị
giản dị
phúc hậu
khổ tâm
quá ngán
cởi mở
buồn lòng
hèn yếu
sốt sắng
tốt bụng
tận tình
tận tâm
giản chính
phải cái
bắt chuyện
cảm tạ
hèn
nôm
bụng
bụng dạ
hoắc lê
thuần phát
giản tiện
kiểu mẫu
dung dị
đạm bạc
mộc mạc
đơn sơ
người đời
chất phác
nông nghiệp
chuyện
tuồng
nhạc cụ
trống cơm
quần áo