Từ "soupière" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "liễn xúp" hoặc "nồi xúp". Đây là một món đồ dùng trong bếp, thường được làm bằng sứ hoặc thủy tinh, dùng để đựng và phục vụ các loại súp hoặc món canh.
Cách sử dụng: - Ví dụ cơ bản: - "Je vais préparer une soupe et la servir dans ma soupière en porcelaine." (Tôi sẽ chuẩn bị một món súp và đựng nó trong liễn xúp bằng sứ của tôi.) - "Elle a mangé toute une soupière de soupe." (Cô ấy đã ăn hết cả một liễn xúp súp.)
Sử dụng nâng cao: - Trong một bữa tiệc hoặc khi tiếp khách, người ta có thể nói: - "Cette soupière est magnifique, elle a été faite à la main." (Liễn xúp này thật tuyệt vời, nó được làm thủ công.)
Chú ý về từ biến thể: - Từ "soup" (súp) là danh từ giống cái trong tiếng Pháp, thể hiện món ăn mà liễn xúp chứa đựng. - "Soupe" cũng có thể dùng để chỉ món ăn mà không cần phải có liễn xúp, ví dụ: "Je préfère manger de la soupe chaude en hiver." (Tôi thích ăn súp nóng vào mùa đông.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ gần nghĩa: "casserole" (nồi) - thường được dùng để nấu ăn. - Từ đồng nghĩa: "terrine" - thường chỉ một loại món ăn dạng đúc, nhưng cũng có thể dùng để đựng súp.
Idioms và cụm động từ: - "Manger comme un oiseau" (ăn như một con chim) - có thể dùng để chỉ việc ăn ít, ví dụ: "Elle a mangé comme un oiseau, à peine une cuillère de la soupière." (Cô ấy đã ăn như một con chim, chỉ một muỗng từ liễn xúp.)
Kết luận:Từ "soupière" không chỉ đơn thuần là một dụng cụ bếp mà còn mang theo những nét văn hóa ẩm thực của người Pháp.