Characters remaining: 500/500
Translation

soupière

Academic
Friendly

Từ "soupière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "liễn xúp" hoặc "nồi xúp". Đâymột món đồ dùng trong bếp, thường được làm bằng sứ hoặc thủy tinh, dùng để đựng phục vụ các loại súp hoặc món canh.

Cách sử dụng: - Ví dụ cơ bản: - "Je vais préparer une soupe et la servir dans ma soupière en porcelaine." (Tôi sẽ chuẩn bị một món súp đựng trong liễn xúp bằng sứ của tôi.) - "Elle a mangé toute une soupière de soupe." ( ấy đã ăn hết cả một liễn xúp súp.)

Sử dụng nâng cao: - Trong một bữa tiệc hoặc khi tiếp khách, người ta có thể nói: - "Cette soupière est magnifique, elle a été faite à la main." (Liễn xúp này thật tuyệt vời, được làm thủ công.)

Chú ý về từ biến thể: - Từ "soup" (súp) là danh từ giống cái trong tiếng Pháp, thể hiện món ăn liễn xúp chứa đựng. - "Soupe" cũng có thể dùng để chỉ món ăn không cần phải liễn xúp, ví dụ: "Je préfère manger de la soupe chaude en hiver." (Tôi thích ăn súp nóng vào mùa đông.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ gần nghĩa: "casserole" (nồi) - thường được dùng để nấu ăn. - Từ đồng nghĩa: "terrine" - thường chỉ một loại món ăn dạng đúc, nhưng cũng có thể dùng để đựng súp.

Idioms cụm động từ: - "Manger comme un oiseau" (ăn như một con chim) - có thể dùng để chỉ việc ăn ít, ví dụ: "Elle a mangé comme un oiseau, à peine une cuillère de la soupière." ( ấy đã ăn như một con chim, chỉ một muỗng từ liễn xúp.)

Kết luận:Từ "soupière" không chỉ đơn thuầnmột dụng cụ bếp mà còn mang theo những nét văn hóa ẩm thực của người Pháp.

danh từ giống cái
  1. liễn xúp
    • Soupière de porcelaine
      liễn xúp bằng sứ
    • Manger toute une soupière
      ăn hết cả liễn xúp

Comments and discussion on the word "soupière"