Characters remaining: 500/500
Translation

spire

/'spaiə/
Academic
Friendly

Từ "spire" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vòng xoắn" hoặc "vòng cuộn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hình dạng xoắn ốc hoặc các cấu trúc hình dạng tương tự. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "spire":

Định nghĩa:
  • Spire (danh từ giống cái): Chỉ một hình dạng xoắn, thường thấy trong tự nhiên hoặc trong kiến trúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong kiến trúc:

    • La spire de la cathédrale se dresse majestueusement vers le ciel.
    • (Vòng xoắn của nhà thờ vươn lên một cách hùng vĩ về phía bầu trời.)
  2. Trong thiên nhiên:

    • Les coquillages ont souvent une spire enroulée.
    • (Ngọc trai thường vòng xoắn cuộn lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học: Từ "spire" có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc của một số loài sinh vật hoặc hiện tượng tự nhiên.
    • La spire de l'ADN est essentielle pour la transmission génétique.
    • (Vòng xoắn của ADN rất quan trọng cho sự truyền tải di truyền.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Tour (tháp) - chỉ một cấu trúc cao nhưng không nhất thiết phải hình dạng vòng xoắn.
    • Cône (hình nón) - hình dạng tương tự nhưng không phảivòng xoắn.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Volute - thường được dùng để chỉ các hình dạng xoắn ốc trong kiến trúc nghệ thuật.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "spire", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ miêu tả sự phát triển hoặc tăng trưởng theo hình thức xoắn ốc, ví dụ:
    • Croître en spirale - (Tăng trưởng theo hình xoắn ốc).
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "spire", cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng được hiểu đúng. Từ này thường không được dùng trong các tình huống hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, kiến trúc hoặc nghệ thuật.
danh từ giống cái
  1. vòng xoắn, vòng cuộn

Comments and discussion on the word "spire"