Characters remaining: 500/500
Translation

supère

Academic
Friendly

Từ "supère" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ dễ hiểu về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Supèremột tính từ trong tiếng Pháp, thường được dùng trong ngữ cảnh thực vật học để chỉ một bầu (ovaire) nằmtrên, tức là phần bầu của hoa nằm trên các bộ phận khác như cánh hoa nhị hoa.
2. Cách sử dụng:
  • Trong thực vật học:
    • Ví dụ: "L'ovaire est dit supère lorsque le bourdonnement des pétales et des étamines est situé en dessous de celui-ci." (Bầu được gọi là supère khi các cánh hoa nhị hoa nằmdưới .)
3. Nghĩa mở rộng:
  • Supère cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ một điều đó rất tốt, tuyệt vời hoặc xuất sắc.
    • Ví dụ: "C'est un film supère!" (Đómột bộ phim tuyệt vời!)
4. Các biến thể từ gần giống:
  • Supérieur: Tính từ này có nghĩa là "cao hơn" hoặc "tốt hơn".

    • Ví dụ: "Il a des compétences supérieures." (Anh ấy những kỹ năng tốt hơn.)
  • Supper: Đâymột động từ có nghĩaăn tối. Tuy nhiên, không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "supère".

5. Từ đồng nghĩa:
  • Génial: Nghĩa là "tuyệt vời".

    • Ví dụ: "C'est génial!" (Thật tuyệt vời!)
  • Formidable: Cũng có nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "kỳ diệu".

    • Ví dụ: "Elle a fait un travail formidable." ( ấy đã làm một công việc tuyệt vời.)
6. Cụm từ thành ngữ:
  • Không thành ngữ nổi bật nào chứa từ "supère", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu thông dụng như:
    • "C'est supère de te voir!" (Thật tuyệt khi được gặp bạn!)
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hay nói, bạn có thể sử dụng "supère" để nhấn mạnh sự xuất sắc của một điều nào đó, đặc biệttrong các cuộc trò chuyện thân mật.
    • Ví dụ: "La présentation était vraiment supère, j'ai adoré!" (Bài thuyết trình thật sự tuyệt vời, tôi đã thích !)
Kết luận:

Từ "supère" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể sử dụng để nói về một điều đó tốt đẹp trong cuộc sống hàng ngày, cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn như thực vật học.

tính từ
  1. (thực vật học) trên, thượng
    • Ovaire supère
      bầu trên

Comments and discussion on the word "supère"