Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for spade-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
mai
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
thuổng
cắt đặt
giua
xuổng
thêu
bai
kim chỉ
bôi bác
đầu tay
ăn làm
hùng hục
giữ trẻ
bê trễ
cặm cụi
chắp vá
bấn
bễ
kiến trúc
nghỉ việc
âm điệu
bù đầu
cầm chừng
rít
chương trình
Hà Tĩnh
việc
khoán trắng
danh phẩm
mua việc
cốt truyện
chấm công
tác phong
ăn mảnh
diễn tấu
chạy giấy
khổ công
giai phẩm
tác phẩm
thất nghiệp
làm ăn
lụi cụi
việc làm
đại sự
đình chỉ
vận hành
xốc vác
dấn bước
đi làm
khởi công
nai lưng
động tác
kế nghiệp
dở tay
đôn đốc
sát sao
buông tay
khổ học
những ai
bất cẩn
ba cùng
ộn
hạng mục công trình
hư cấu
khốn đốn
dễ dàng
ngơi
giàn
nên chi
khi không
nhàn
ghé lưng
hào lũy
dấu ấn
ngầy
quy củ
sự nghiệp
ngừng tay
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last