Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spank
/spæɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • cái phát vào đít, cái đánh vào đít
ngoại động từ
  • phát, đánh (vào đít)
  • thúc, giục (bằng cách phát vào đít)
nội động từ
  • chạy mau, chạy nước kiệu (ngựa)
Related words
Related search result for "spank"
Comments and discussion on the word "spank"