Characters remaining: 500/500
Translation

spunk

/spʌɳk/
Academic
Friendly

Từ "spunk" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây những giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Sự gan dạ, khí thế: "Spunk" thường được dùng để chỉ tinh thần mạnh mẽ, lòng can đảm hoặc sự quyết tâm. Khi ai đó "spunk", có nghĩa họ dũng cảm không dễ dàng bỏ cuộc.
    • Sự tức giận, sự nổi giận: Trong một số ngữ cảnh, "spunk" có thể ám chỉ đến cảm xúc mạnh mẽ như sự tức giận.
  2. Nội động từ (thông tục, nghĩa Mỹ):

    • Có nghĩa "đùng đùng nổi giận", tức là phản ứng mạnh mẽ với điều đó khiến người ta cảm thấy tức giận hoặc không hài lòng.
dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh chỉ sự gan dạ:

    • "She showed a lot of spunk when she stood up to the bully." ( ấy đã thể hiện rất nhiều sự gan dạ khi đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.)
  • Trong ngữ cảnh chỉ sự tức giận:

    • "He had a lot of spunk when he heard the unfair news." (Anh ấy đã rất tức giận khi nghe tin tức không công bằng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: Courage (sự can đảm), guts (dũng khí), determination (quyết tâm).
  • Từ trái nghĩa: Cowardice (sự nhát gan), timidity (sự nhút nhát).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "Have the spunk to do something" có nghĩa đủ can đảm để làm điều đó.

    • dụ: "You need to have the spunk to pursue your dreams." (Bạn cần đủ can đảm để theo đuổi ước mơ của mình.)
  • Phrasal verb: "Spunk up" thường được sử dụng để mô tả việc làm cho một tình huống hoặc một nơi trở nên sống động hơn nhờ vào năng lượng hoặc sự nhiệt huyết.

    • dụ: "They spunked up the party with their lively dance moves." (Họ đã làm cho bữa tiệc trở nên sôi động hơn với những điệu nhảy vui tươi của mình.)
Tóm tắt:

Từ "spunk" mang nghĩa tích cực khi chỉ sự gan dạ quyết tâm, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ sự tức giận. Tùy vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng từ này một cách phù hợp.

danh từ
  1. (thông tục) sự gan dạ
  2. khí thế; tinh thần
  3. sự tức giận, sự nổi giận
nội động từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùng đùng nổi giận

Similar Spellings

Words Containing "spunk"

Comments and discussion on the word "spunk"