Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spanking
/'spæɳkiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phát vào đít, sự đánh vào đít
tính từ
  • chạy nhanh
  • (thông tục) hay, chiến, cừ, đáng chú ý
    • to have a spanking meal
      ăn một bữa rất ngon
  • to, thổi mạnh (gió)
phó từ
  • (thông tục) không chê được, cừ, chiến
    • a spanking fine woman
      một người đàn bà xinh không chê được
Related words
Related search result for "spanking"
Comments and discussion on the word "spanking"