Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
stencil
/'stensl/
Jump to user comments
danh từ
  • khuôn tô (khuôn chữ, khuôn hoa, khuôn hình trang trí, dùng khi bôi màu, sơn... để in hình xuống vật để bên dưới) ((cũng) stencil plate)
  • hình tô bằng khuôn tô
  • giấy nến, giấy xtăngxin
ngoại động từ
  • tô bằng khuôn tô
  • in bằng giấy nến
Related search result for "stencil"
Comments and discussion on the word "stencil"