Characters remaining: 500/500
Translation

stopple

/'stɔpl/
Academic
Friendly

Từ "stopple" trong tiếng Anh có nghĩa cái nút, thường dùng để chỉ cái nút chai hoặc cái nút dùng để bịt kín một lỗ nào đó. Đây một từ ít gặp trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.

Định nghĩa:
  • Danh từ: "stopple" (cái nút, cái nút chai).
  • Ngoại động từ: "to stopple" (nút lại, bịt kín).
dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "I need a stopple to seal the bottle after opening the wine." (Tôi cần một cái nút để bịt kín chai rượu sau khi đã mở.)
  2. Ngoại động từ:

    • "Please stopple the jar tightly to prevent the jam from spoiling." (Vui lòng nút chặt cái lọ để tránh mứt bị hỏng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Stopper: từ gần nghĩa, thường được sử dụng nhiều hơn trong cuộc sống hàng ngày. "Stopper" có thể chỉ bất kỳ loại nút nào dùng để bịt kín, không chỉ nút chai.

    • dụ: "The cork stopper kept the wine fresh." (Cái nút bằng gỗ giữ cho rượu luôn tươi mới.)
  • Cork: Cũng có thể dùng để chỉ nút chai, thường bằng chất liệu gỗ bần.

    • dụ: "He pulled out the cork from the bottle." (Anh ấy đã kéo cái nút ra khỏi chai.)
Từ đồng nghĩa:
  • Plug: Cũng có nghĩa nút, thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau (như nút chặn lỗ thoát nước).
    • dụ: "Make sure to put the plug in the sink." (Hãy chắc chắn rằng bạn đã nút chặt lỗ thoát nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, "stopple" có thể được dùng để chỉ việc bịt kín một hệ thống hoặc thiết bị để ngăn chặn sự thoát khí hoặc chất lỏng.
    • dụ: "The engineer decided to stopple the valve to prevent leakage." (Kỹ sư quyết định nút van lại để ngăn chặn rỉ.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "stopple", nhưng có thể tham khảo cụm từ "stop up", có nghĩa bịt kín hoặc làm cho không còn lối thoát.
danh từ
  1. cái nút, cái nút chai
ngoại động từ
  1. nút

Comments and discussion on the word "stopple"