Characters remaining: 500/500
Translation

strake

/streik/
Academic
Friendly

Từ "strake" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin liên quan.

Định nghĩa

Strake (danh từ): Trong ngữ cảnh hàng hải, "strake" nghĩa một dải ván hoặc lớp ván được đặt theo chiều dài của con tàu, từ mũi đến đuôi. thường được sử dụng để tăng cường cấu trúc bảo vệ tàu khỏi nước biển.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The ship's strake was damaged during the storm."
    • (Đường ván của con tàu đã bị hư hại trong cơn bão.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The craftsmen carefully selected high-quality timber for the strakes to ensure the durability of the vessel."
    • (Những người thợ thủ công đã lựa chọn gỗ chất lượng cao cho các đường ván để đảm bảo độ bền cho con tàu.)
Biến thể cách sử dụng khác
  • Strakes (số nhiều): Khi nói về nhiều đường ván, bạn sẽ sử dụng "strakes". dụ: "The boat has several strakes for added stability." (Chiếc thuyền nhiều đường ván để tăng cường sự ổn định.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Plank: Một tấm ván nói chung, không nhất thiết phải một phần của tàu.
  • Board: Một tấm ván lớn, thường được sử dụng để xây dựng hoặc làm nền.
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "strake". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng hải, bạn có thể nghe các cụm từ như "to be in the same boat" (ở trong cùng một tình huống khó khăn), nhưng không liên quan đến "strake".

Tóm lại

Từ "strake" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải để chỉ các dải ván chạy dọc theo thân tàu, vai trò quan trọng trong việc tạo ra cấu trúc bảo vệ con tàu.

danh từ
  1. (hàng hải) đường ván (từ mũi đến cuối tàu)

Synonyms

Words Containing "strake"

Comments and discussion on the word "strake"