Characters remaining: 500/500
Translation

stark

/stɑ:k/
Academic
Friendly

Từ "stark" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, kèm theo dụ các biến thể liên quan.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Cứng đờ, nằm chết (stark in death):

    • Nghĩa: Khi một người hoặc động vật chết, họ có thể nằm cứng đờ, không còn sự sống.
    • dụ: "The soldier lay stark in death on the battlefield." (Người lính nằm chết cứng trên chiến trường.)
  2. Hoàn toàn, rõ ràng (stark contrast):

    • Nghĩa: Sự khác biệt rõ rệt, mạnh mẽ giữa hai điều.
    • dụ: "There is a stark contrast between the rich and the poor in this city." ( một sự tương phản rõ rệt giữa người giàu người nghèo trong thành phố này.)
  3. Lộ , nổi bật (stark naked):

    • Nghĩa: Hoàn toàn không che đậy, trần như nhộng.
    • dụ: "He was stark naked when he jumped into the pool." (Anh ta trần như nhộng khi nhảy vào bể bơi.)
  4. Hoang vu, lạnh lẽo:

    • Nghĩa: Sự trống trải, không sự sống hay hoạt động.
    • dụ: "The landscape was stark and desolate after the storm." (Cảnh quan trở nên hoang vu lạnh lẽo sau cơn bão.)
  5. Sự điên hoàn toàn (stark madness):

    • Nghĩa: Sự điên rồ, không còn lý trí.
    • dụ: "His actions were an example of stark madness." (Hành động của anh ta một dụ về sự điên rồ hoàn toàn.)
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Starkly (trạng từ): Một cách mạnh mẽ, rõ ràng.

    • dụ: "The two colors contrast starkly." (Hai màu sắc tương phản một cách rõ ràng.)
  • Starkness (danh từ): Tình trạng hoặc phẩm chất của việc rõ ràng, mạnh mẽ.

    • dụ: "The starkness of the landscape was breathtaking." (Sự rõ ràng của cảnh vật thật đáng kinh ngạc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Severe: Nghiêm trọng, khắc nghiệt.
  • Harsh: Khắc nghiệt, tàn nhẫn.
  • Bare: Trần trụi, không che đậy.
Idioms cụm động từ
  • Stark naked: Hoàn toàn trần trụi.
  • Stark raving mad: Hoàn toàn điên rồ.
Kết luận

Từ "stark" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tình trạng của một người đã chết, đến việc thể hiện sự tương phản rõ rệt hoặc mô tả cảnh vật hoang vu.

tính từ
  1. cứng đờ
    • to lie stark in death
      nằm chết cứng
  2. hoàn toàn
    • stark madness
      sự điên hoàn toàn
  3. (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết
  4. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ hẳn ra, nổi bật ra
    • a tree stark in the snow
      cây đứng lộ hẳn ra trong đám tuyết
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vu, lạnh lẽo
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng
phó từ
  1. hoàn toàn
    • stark crazy
      hoàn toàn điên
    • stark naked
      trần như nhộng

Comments and discussion on the word "stark"