Characters remaining: 500/500
Translation

sucrage

Academic
Friendly

Từ "sucrage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le sucrage) có nghĩa chính là "sự thêm đường vào" hoặc "sự cho đường vào". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, đồ uống đặc biệttrong ngành công nghiệp rượu vang hoặc sản xuất thực phẩm.

Định nghĩa các ngữ cảnh sử dụng:
  1. Sự thêm đường vào: "Sucrage" thường được dùng để chỉ hành động thêm đường vào thức ăn hoặc đồ uống để tăng vị ngọt. Ví dụ:

    • Exemple: "Le sucrage du vin est parfois nécessaire pour améliorer son goût." (Việc thêm đường vào rượu vang đôi khicần thiết để cải thiện hương vị của .)
  2. Trong sản xuất rượu: Trong ngành sản xuất rượu, "sucrage" có thể chỉ việc thêm đường vào nước hèm (một loại nước ép từ trái cây) để tăng độ ngọt trước khi lên men.

    • Exemple: "Le sucrage des moûts est une étape importante dans la vinification." (Việc thêm đường vào nước hèmmột bước quan trọng trong quá trình sản xuất rượu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sucré: Tính từ chỉ "ngọt", liên quan đến vị ngọt.
    • Ví dụ: "Ce gâteau est très sucré." (Bánh này rất ngọt.)
  • Sucre: Danh từ chỉ "đường".
    • Ví dụ: "J'aime le sucre dans mon café." (Tôi thích đường trong phê của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Additif sucrant: Nghĩa là "chất tạo ngọt", thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm để chỉ các chất thay thế đường.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir un goût sucré: Nghĩa là "có vị ngọt".

    • Ví dụ: "Cette pomme a un goût sucré." (Quả táo này có vị ngọt.)
  • Sucre à la crème: Một loại kẹo ngọt.

Cách sử dụng nâng cao:

"Sucrage" có thể được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như công nghiệp thực phẩm, nơi việc kiểm soát lượng đườngrất quan trọng để đảm bảo chất lượng hương vị sản phẩm.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "sucrage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn, từ này có thể không chỉ đơn thuầnviệc thêm đường mà còn liên quan đến kỹ thuật quy trình trong sản xuất thực phẩm.

danh từ giống đực
  1. sự cho đường vào, sự thêm đường vào
    • Sucrage des moûts
      sự thêm đường vào nước hèm

Comments and discussion on the word "sucrage"