Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sung sức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Dồi dào sức khỏe: Về phía bộ đội ta, các đơn vị đều sung sức (VNgGiáp); Ai cũng muốn sung sức để làm việc (HgĐThuý).
Related search result for "sung sức"
Comments and discussion on the word "sung sức"