Characters remaining: 500/500
Translation

sung

/siɳ/
Academic
Friendly

Từ "sung" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ sử dụng.

1. Nghĩa 1: Danh từ - loài cây

"Sung" một danh từ dùng để chỉ một loại cây thuộc họ với cây đa. Cây sung quả mọc thành từng chùm trên thân các cành to, khi chín thì ăn được. Quả sung vị ngọt, thường được sử dụng trong ẩm thực.

2. Nghĩa 2: Động từ - nhận làm, đưa vào

"Sung" cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩanhận làm một công việc đó hoặc đưa một số tiền vào một quỹ, tổ chức.

Phân biệt các biến thể cách sử dụng khác nhau:
  • Từ "sung" còn có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "sung vào đội bóng đá" (nhận làm thành viên trong đội) hoặc "sung vào quỹ" (đưa tiền vào quỹ).
  • Có thể phân biệt "sung" với từ "nhận" hay "góp" khi nói về việc tham gia hoặc đóng góp, nhưng "sung" thường mang nghĩa chính thức hơn.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Góp: Cũng có nghĩađưa một phần vào một quỹ hoặc tổ chức, nhưng không dùng để chỉ việc nhận làm công việc.
  • Nhận: Dùng khi nói đến việc đồng ý làm một việc đó, nhưng không mang nghĩa tài chính như "sung".
Kết luận:

Từ "sung" có nghĩa rất đa dạng phong phú trong tiếng Việt. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu nhầm.

  1. 1 dt (thực) Loài cây cùng họ với đa, quả mọc từng chùm trên thân các cành to, khi chín ăn được: Khế với sung, khế chua, sung chát (cd); vả phụ lòng sung, chùa bên bắc, bỏ miếu bên đông tồi tàn (cd).
  2. 2 đgt 1. Nhận làm: Sung làm cán bộ; Sung vào đội bóng đá 2. Đưa một số tiền vào: Số tiền đó sung vào quĩ công.

Comments and discussion on the word "sung"