Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt (thực) Loài cây cùng họ với đa, quả mọc từng chùm trên thân và các cành to, khi chín ăn được: Khế với sung, khế chua, sung chát (cd); Có vả mà phụ lòng sung, có chùa bên bắc, bỏ miếu bên đông tồi tàn (cd).
  • 2 đgt 1. Nhận làm: Sung làm cán bộ; Sung vào đội bóng đá 2. Đưa một số tiền vào: Số tiền đó sung vào quĩ công.
Related search result for "sung"
Comments and discussion on the word "sung"