Từ "sung" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với ví dụ sử dụng.
1. Nghĩa 1: Danh từ - loài cây
"Sung" là một danh từ dùng để chỉ một loại cây thuộc họ với cây đa. Cây sung có quả mọc thành từng chùm trên thân và các cành to, khi chín thì ăn được. Quả sung có vị ngọt, thường được sử dụng trong ẩm thực.
2. Nghĩa 2: Động từ - nhận làm, đưa vào
"Sung" cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩa là nhận làm một công việc gì đó hoặc đưa một số tiền vào một quỹ, tổ chức.
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng khác nhau:
Từ "sung" còn có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "sung vào đội bóng đá" (nhận làm thành viên trong đội) hoặc "sung vào quỹ" (đưa tiền vào quỹ).
Có thể phân biệt "sung" với từ "nhận" hay "góp" khi nói về việc tham gia hoặc đóng góp, nhưng "sung" thường mang nghĩa chính thức hơn.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Góp: Cũng có nghĩa là đưa một phần vào một quỹ hoặc tổ chức, nhưng không dùng để chỉ việc nhận làm công việc.
Nhận: Dùng khi nói đến việc đồng ý làm một việc gì đó, nhưng không mang nghĩa tài chính như "sung".
Kết luận:
Từ "sung" có nghĩa rất đa dạng và phong phú trong tiếng Việt. Bạn nên chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh hiểu nhầm.