Characters remaining: 500/500
Translation

surety

/'ʃuəti/
Academic
Friendly

Từ "surety" trong tiếng Anh một danh từ nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "surety"
  1. Người bảo đảm: Trong ngữ cảnh pháp , "surety" có thể chỉ đến một người đứng ra bảo đảm cho người khác, nghĩa họ cam kết rằng người đó sẽ thực hiện nghĩa vụ nào đó, chẳng hạn như trả nợ.

    • dụ: "He acted as a surety for his friend, guaranteeing the loan." (Anh ấy đã đứng ra bảo đảm cho người bạn của mình, cam kết khoản vay.)
  2. Vật bảo đảm: Từ này cũng có thể chỉ đến một tài sản hay vật đó được dùng làm bảo đảm cho một khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính.

    • dụ: "The car was used as a surety for the loan." (Chiếc xe được dùng làm vật bảo đảm cho khoản vay.)
  3. Sự chắc chắn: "Surety" cũng có thể hiểu sự bảo đảm hay sự chắc chắn về điều đó.

    • dụ: "With surety, she knew she would pass the exam." (Với sự chắc chắn, ấy biết rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi.)
Các biến thể của từ
  • Sure: Tính từ có nghĩa chắc chắn, đảm bảo.
  • Surely: Trạng từ, nghĩa một cách chắc chắn.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Guarantee: Bảo đảm, cam kết.
  • Assurance: Sự đảm bảo, sự chắc chắn.
  • Bond: Một loại hợp đồng hoặc sự bảo đảm tài chính.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháp , "surety" thường được dùng trong các hợp đồng hoặc khi nói về trách nhiệm tài chính.
    • dụ nâng cao: "The surety agreement must be signed before the loan can be disbursed." (Hợp đồng bảo đảm phải được trước khi khoản vay có thể được giải ngân.)
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không idiom cụ thể nào nổi bật liên quan đến "surety", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến sự bảo đảm hoặc chắc chắn bao gồm:

Kết luận

Từ "surety" có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu nghĩa của từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác trong các tình huống khác nhau, từ pháp đến đời sống hàng ngày.

danh từ
  1. người bảo đảm
    • to stand surety for someone
      đứng ra bảo đảm cho ai
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) vật bảo đảm
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) sự chắc chắn

Similar Spellings

Words Containing "surety"

Comments and discussion on the word "surety"