Từ "surmise" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "sự phỏng đoán" hoặc "sự ức đoán". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
Định nghĩa:
Danh từ: "Surmise" chỉ sự phỏng đoán hoặc ức đoán về một điều gì đó mà không có bằng chứng cụ thể.
Động từ: "Surmise" có nghĩa là phỏng đoán hoặc ước đoán một điều gì đó dựa trên thông tin hạn chế hoặc không rõ ràng.
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Surmised (quá khứ của động từ "surmise"): "He surmised that the meeting was canceled." (Anh ấy đã phỏng đoán rằng cuộc họp đã bị hủy.)
Surmising (dạng hiện tại phân từ): "Surmising the outcome, she prepared herself for the worst." (Phỏng đoán kết quả, cô ấy đã chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Guess: Cũng có nghĩa là phỏng đoán, nhưng thường mang tính cẩu thả hơn.
Infer: Dùng khi bạn rút ra kết luận từ những gì đã biết.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Tóm lại, "surmise" là một từ hữu ích để diễn tả việc phỏng đoán hoặc ước đoán về một điều gì đó khi bạn không có đủ thông tin.