Characters remaining: 500/500
Translation

surmise

/sə:'maiz/
Academic
Friendly

Từ "surmise" trong tiếng Anh có thể được hiểu "sự phỏng đoán" hoặc "sự ức đoán". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "Surmise" chỉ sự phỏng đoán hoặc ức đoán về một điều đó không bằng chứng cụ thể.

    • dụ: "My surmise is that she is not coming to the party." (Sự phỏng đoán của tôi ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
  2. Động từ: "Surmise" có nghĩa phỏng đoán hoặc ước đoán một điều đó dựa trên thông tin hạn chế hoặc không rõ ràng.

    • dụ: "I surmise that he has already left for the airport." (Tôi phỏng đoán rằng anh ấy đã rời đi đến sân bay.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "surmise" trong các câu phức tạp hơn, bạn có thể kết hợp với các từ khác để làm nghĩa hơn. dụ:
    • "Based on the evidence presented, I surmise that the theory may be correct." (Dựa trên bằng chứng đã được trình bày, tôi phỏng đoán rằng lý thuyết này có thể đúng.)
    • "Her silence led me to surmise that she was unhappy." (Sự im lặng của ấy khiến tôi phỏng đoán rằng ấy không vui.)
Biến thể của từ:
  • Surmised (quá khứ của động từ "surmise"): "He surmised that the meeting was canceled." (Anh ấy đã phỏng đoán rằng cuộc họp đã bị hủy.)
  • Surmising (dạng hiện tại phân từ): "Surmising the outcome, she prepared herself for the worst." (Phỏng đoán kết quả, ấy đã chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Guess: Cũng có nghĩa phỏng đoán, nhưng thường mang tính cẩu thả hơn.
    • dụ: "I guess he forgot our meeting." (Tôi đoán anh ấy đã quên cuộc họp của chúng ta.)
  • Infer: Dùng khi bạn rút ra kết luận từ những đã biết.
    • dụ: "From her expression, I can infer that she is not happy." (Từ biểu cảm của ấy, tôi có thể suy ra rằng ấy không vui.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào phổ biến liên quan đến "surmise", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự như "take a guess" (đoán một cách ngẫu nhiên).
Kết luận:

Tóm lại, "surmise" một từ hữu ích để diễn tả việc phỏng đoán hoặc ước đoán về một điều đó khi bạn không đủ thông tin.

danh từ
  1. sự phỏng đoán, sự ức đoán
    • to be right in one's surmise
      đoán đúng
  2. sự ngờ ngợ
động từ
  1. phỏng đoán, ước đoán
  2. ngờ ngợ

Comments and discussion on the word "surmise"