Từ "suture" trong tiếng Anh có nghĩa là:
Ví dụ sử dụng:
"After the surgery, the doctor explained that the suture would need to be removed in a week." (Sau khi phẫu thuật, bác sĩ giải thích rằng đường khâu sẽ cần được lấy ra sau một tuần.)
"The suture line on the patient's abdomen was healing well." (Đường khâu trên bụng của bệnh nhân đang lành lại tốt.)
"The surgeon will suture the incision carefully to minimize scarring." (Bác sĩ phẫu thuật sẽ khâu vết mổ cẩn thận để giảm thiểu sẹo.)
"She had to suture the wound after the accident." (Cô ấy đã phải khâu vết thương sau tai nạn.)
Biến thể và các từ gần giống:
Suturing (danh từ): Quá trình khâu.
Sutured (tính từ): Đã được khâu lại.
Từ gần giống: Stitch (chỉ khâu), thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hơn.
Từ đồng nghĩa:
Stitch: Cũng có thể chỉ về chỉ khâu hoặc hành động khâu, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ riêng về y học.
Repair: Có thể dùng để chỉ việc sửa chữa, trong một số ngữ cảnh có thể dùng thay thế cho "suture" khi nói về việc khôi phục lại.
Cụm từ và thành ngữ:
Suture line: Đường khâu, thường dùng khi nói về vị trí cụ thể trên cơ thể nơi đã được khâu.
To suture up: Cụm động từ có nghĩa là khâu lại, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
Sử dụng nâng cao:
Trong y học, có thể nói về các kỹ thuật khâu khác nhau như "continuous suture" (khâu liên tục) hoặc "interrupted suture" (khâu ngắt quãng).
Trong sinh vật học, có thể nói về "suture zones" (khu vực khớp nối) hoặc "suture morphology" (hình thái đường khâu).