Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
syndicate
/'sindikit/
Jump to user comments
danh từ
  • Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn
  • tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc)
  • nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm-brít)
  • nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu
ngoại động từ
  • tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn
  • cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)
Related words
Related search result for "syndicate"
Comments and discussion on the word "syndicate"