Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
pool
/pu:l/
Jump to user comments
danh từ
  • vũng
  • ao; bể bơi (bơi)
  • vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
ngoại động từ
  • đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
  • đào xới chân (vĩa than...)
danh từ
  • tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)
  • trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
    • football pool
      trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
  • vốn chung, vốn góp
  • Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
  • trò chơi pun (một lối chơi bi-a)
ngoại động từ
  • góp thành vốn chung
  • chia phần, chung phần (tiền thu được...)
Related search result for "pool"
Comments and discussion on the word "pool"