Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để miêu tả hành động ngả, lăn, hoặc giảm độ cao. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "" các dụ minh họa:

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngả vào, lăn vào:

    • Nghĩa này thường chỉ hành động di chuyển đến một vị trí gần gũi, thoải mái, hoặc ấm áp.
    • dụ: "Con vào lòng mẹ." (Có nghĩa là đứa trẻ ngả vào lòng mẹ, thể hiện sự yêu thương, gần gũi.)
  2. Liệng xuống thấp:

    • Nghĩa này miêu tả việc một vật thể (thường chim hoặc máy bay) hạ thấp độ cao của .
    • dụ: "Chim xuống mặt hồ." (Chim bay từ trên cao xuống gần mặt nước.)
    • dụ nâng cao: "Máy bay xuống bãi đáp." (Máy bay giảm độ cao để hạ cánh.)
  3. Dấn mình vào một nơi xấu xa:

    • Nghĩa này thường chỉ hành động tham gia vào những việc không tốt, có thể tội lỗi hay xấu xa.
    • dụ: "Anh ta đã vào đám bạc." (Có nghĩaanh ta đã tham gia vào những hoạt động không tốt liên quan đến cờ bạc.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể của từ "": Thường không nhiều biến thể, nhưng từ "" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ như " xuống", " vào".

  • Từ gần giống: "Ngã", "hạ" có thể trong một số ngữ cảnh ý nghĩa tương tự, nhưng không hoàn toàn giống.

  • Từ đồng nghĩa:

    • Ngả: Cũng có nghĩa gần giống như "", thường được dùng để chỉ việc nghiêng hoặc di chuyển về một phía nào đó.
    • Hạ: Thường dùng để chỉ việc giảm độ cao hoặc mức độ.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi sử dụng từ "" trong văn viết hoặc giao tiếp, bạn có thể thêm các trạng từ hoặc tính từ để làm ý nghĩa hơn.

    • dụ: "Máy bay nhẹ nhàng xuống mặt đất." (Thay vì chỉ nói "máy bay xuống", thêm từ "nhẹ nhàng" giúp thể hiện cách thức hạ cánh.)
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh đẹp hoặc mạnh mẽ. dụ: "Trời chiều, những cánh chim xuống, như muốn tìm chốn bình yên."

Chú ý
  • Khi sử dụng từ "", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Không phải lúc nào từ này cũng mang nghĩa tích cực; trong một số trường hợp, có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc thể hiện hành động không tốt.
  1. đg. 1. Ngả vào, lăn vào : Con vào lòng mẹ. 2. Liệng xuống thấp : Chim xuống mặt hồ ; Tàu bay xuống bắn. 3. Dấn mình vào một nơi xấu xa : vào đám bạc.

Comments and discussion on the word "sà"