Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "sạ"
dọn sạch
hết sạch
khách sạn
ốc sạo
sạch
sạch bong
sạch mắt
sạch nước
sạch nước cản
sạch sẽ
sạch tội
sạch trơn
sạch trụi
sạm
sạm mặt
sạn
sạn đạo
sạn mặt
sàn sạn
sàn sạt
sạo
sào sạo
sạo sục
sạp
sạt
sạt nghiệp
sạt sành
sát sạt
sục sạo
thần sạ
trong sạch