Từ "sạ" trong tiếng Việt có nghĩa là gieo thẳng hạt giống, thường là hạt giống lúa, xuống nước mà không cần phải cấy. Đây là một phương pháp canh tác phổ biến ở những vùng đất sâu, nơi mà việc cấy lúa truyền thống khó khăn hơn.
Giải thích chi tiết về từ "sạ":
Ví dụ sử dụng từ "sạ":
"Nông dân sạ lúa vào mùa mưa để tận dụng nước tự nhiên."
"Mỗi năm, gia đình tôi thường sạ một mẫu ruộng lúa."
"Việc sạ lúa thẳng có thể giúp tăng năng suất nếu được thực hiện đúng thời điểm."
"Trong các nghiên cứu nông nghiệp hiện đại, phương pháp sạ lúa đã chứng minh hiệu quả hơn so với cấy truyền thống trong nhiều điều kiện."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Biến thể: Từ "sạ" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ, chẳng hạn như "sạ thẳng", "sạ giống".
"Sạ" có thể được dùng để chỉ hành động gieo hạt giống của những loại cây khác, nhưng thường nhất vẫn là lúa.
Trong một số ngữ cảnh, "sạ" có thể được sử dụng với nghĩa bóng, như trong việc "sạ tin tức" (gieo rắc thông tin).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
"Cấy": Gieo hạt giống nhưng theo phương pháp cấy, tức là đặt hạt giống vào đất đã chuẩn bị sẵn.
"Gieo": Gieo hạt giống nói chung, không nhất thiết là lúa hay phải ở nước.
Từ đồng nghĩa: Với ngữ nghĩa chính là gieo hạt, không có từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "sạ" trong ngữ cảnh canh tác lúa, nhưng "gieo" có thể được xem là từ tương tự.
Lưu ý:
Khi nói về "sạ", cần phân biệt với "cấy" vì hai phương pháp này khác nhau trong cách thức thực hiện và điều kiện sử dụng.
"Sạ" thường được áp dụng trong những điều kiện cụ thể như đất trũng, nhiều nước, trong khi "cấy" thích hợp với đất khô ráo hơn.