version="1.0"?>
- enlever; priver; dépouiller; ôter; frustrer; sevrer.
- Tước vỏ
enlever l'écorce; écorcer
- Tước hết hi vọng
enlever tout espoir
- Tước quyền
priver (quelqu'un) de ses droits; dépouiller (quelqu'un) de ses droits;
- Tước một đoạn trong tác phẩm
ôter un passage d'un ouvrage;
- Tước một phần của người thừa kế
frustrer un héritier de sa part.
- (vulg.) chiper.
- Đứa nào tước cái ô của tớ rồi ?
qui donc m'a chipé mon parapluie?