Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tượt

Academic
Friendly

Từ "tượt" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả hành động trượt, ngã hoặc di chuyển một cách không kiểm soát, thường liên quan đến việc không giữ vững được vị trí hay bị trơn trượt.

Định nghĩa:
  • Tượt (động từ): có nghĩatrượt khỏi bề mặt, thường khi ai đó ngã hoặc di chuyển xuống một bề mặt dốc.
  • dụ: " tượt chân ngã xuống đất." ( bị ngã do chân trượt trên mặt đất.)
Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi đã tượt xuống dốc khi đi xe đạp." (Người nói đã mất kiểm soát rơi xuống dốc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Khi trời mưa, đường trở nên trơn trượt, khiến tôi dễ dàng tượt ngã." (Ở đây, từ "tượt" được sử dụng để mô tả tình huống cụ thể liên quan đến thời tiết.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Tượt" có thể được sử dụng với nhiều hình thức khác nhau để diễn tả các tình huống cụ thể hơn, dụ như "trượt" (có thể đồng nghĩa nhưng không hoàn toàn giống nghĩa).

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Trượt" cũng có nghĩa tương tự, dụ: " ấy trượt chân ngã." (Câu này có nghĩa tương tự với câu sử dụng "tượt".)
Từ liên quan:
  • Trượt ngã: cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống ngã do bị trượt.

    • dụ: "Anh ấy bị trượt ngã khi đang chạy."
  • Trơn: tính từ mô tả bề mặt dễ gây ra tình trạng trượt.

    • dụ: "Mặt sàn này rất trơn khi ướt."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "tượt", chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự mất kiểm soát hoặc tai nạn.
  • Ngoài ra, "tượt" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc vui chơi, như trượt ván, trượt băng, nơi nhiều khả năng bị ngã.
  1. t. Sầy da: Ngã tượt đầu gối.

Comments and discussion on the word "tượt"