Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Có âm thanh như tiếng pháo tép nổ: Pháo nổ tạch một cái.
Related search result for "tạch"
Comments and discussion on the word "tạch"