Từ "tản" trong tiếng Việt có nghĩa là "rời nhau ra", "phân tán" hoặc "chạy tản mỗi người một nơi". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một nhóm người hoặc vật gì đó không còn ở cùng một chỗ mà đã rời xa nhau, hoặc khi có sự phân tán.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Tản mạn: Nghĩa là nói chuyện không có trọng tâm, lạc đề. Ví dụ: "Cuộc hội thảo này có nhiều ý kiến tản mạn, không đi vào vấn đề chính."
Tản bộ: Nghĩa là đi bộ một cách thư giãn, không có mục đích cụ thể. Ví dụ: "Buổi chiều, tôi thường thích tản bộ trong công viên."
Phân biệt các biến thể của từ "tản":
Tản mạn: Nói về sự không tập trung, lạc đề.
Tản bộ: Đi bộ thư giãn, không theo hướng nào cụ thể.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phân tán: Nghĩa là chia ra, không tập trung lại một chỗ.
Rải rác: Nghĩa là không tập trung, ở nhiều nơi khác nhau. Ví dụ: "Các học sinh ngồi rải rác trong lớp học."
Lạc: Nghĩa là không còn ở vị trí ban đầu, có thể là do không biết đường. Ví dụ: "Tôi đã lạc đường khi đi du lịch."
Từ liên quan:
Tản ra: Diễn tả hành động rời ra từng phần một.
Tán: Nghĩa là chia nhỏ ra, cũng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tản", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó, vì từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.