Characters remaining: 500/500
Translation

tản

Academic
Friendly

Từ "tản" trong tiếng Việt có nghĩa là "rời nhau ra", "phân tán" hoặc "chạy tản mỗi người một nơi". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một nhóm người hoặc vật đó không còncùng một chỗ đã rời xa nhau, hoặc khi sự phân tán.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Chạy tản: Nghĩa là chạy mỗi người một hướng, không tập trung lại. dụ: "Khi tiếng nổ, mọi người đã chạy tản ra khắp nơi."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Tản mạn: Nghĩa là nói chuyện không trọng tâm, lạc đề. dụ: "Cuộc hội thảo này nhiều ý kiến tản mạn, không đi vào vấn đề chính."
    • Tản bộ: Nghĩa là đi bộ một cách thư giãn, không mục đích cụ thể. dụ: "Buổi chiều, tôi thường thích tản bộ trong công viên."
Phân biệt các biến thể của từ "tản":
  • Tản mạn: Nói về sự không tập trung, lạc đề.
  • Tản bộ: Đi bộ thư giãn, không theo hướng nào cụ thể.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phân tán: Nghĩa là chia ra, không tập trung lại một chỗ.
  • Rải rác: Nghĩa là không tập trung, ở nhiều nơi khác nhau. dụ: "Các học sinh ngồi rải rác trong lớp học."
  • Lạc: Nghĩa là không cònvị trí ban đầu, có thể do không biết đường. dụ: "Tôi đã lạc đường khi đi du lịch."
Từ liên quan:
  • Tản ra: Diễn tả hành động rời ra từng phần một.
  • Tán: Nghĩa là chia nhỏ ra, cũng có thể liên quan trong một số ngữ cảnh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "tản", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của , từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.

  1. ph. Rời nhau ra: Chạy tản mỗi người một nơi.

Comments and discussion on the word "tản"