Từ "bể" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa
Bể (danh từ): Là một vật xây dựng có thể tích lớn, thường được dùng để chứa chất lỏng như nước, xăng, hoặc các loại chất lỏng khác. Ví dụ: "bể nước", "bể bơi".
Bể (động từ): Có nghĩa là vỡ, hư hỏng, hoặc đổ vỡ. Ví dụ: "bể chén", "bể bát".
2. Ví dụ sử dụng
"Cẩn thận, nếu không sẽ bể chén đó!" (vỡ)
"Nếu làm ăn không cẩn thận, có thể bể hết vốn." (hư hỏng)
3. Cách sử dụng nâng cao
4. Biến thể và từ liên quan
5. Chú ý phân biệt
"Bể" trong nghĩa là vật chứa (như bể nước) không nên nhầm lẫn với "bể" trong nghĩa vỡ. Mặc dù viết giống nhau nhưng ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Cũng cần lưu ý rằng "bể" có thể được sử dụng trong tiếng lóng khi nói về việc làm ăn không hiệu quả.
6. Tóm tắt
Từ "bể" là một từ đa nghĩa trong tiếng Việt. Nó có thể chỉ một vật chứa lớn hoặc được dùng như một động từ để chỉ sự vỡ, hư hỏng.