Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Vietnamese - French
, )
tiu
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Nhạc cụ bằng đồng hình cái bát úp, thầy cúng thường dùng để đánh cùng với cảnh: Khi cảnh, khi tiu khi chũm choẹ (thơ cổ).
đg. Đánh mạnh qủa bóng cho sạt lưới, trong cuộc chơi quần vợt hay chơi bóng bàn.
Related search result for
"tiu"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiu"
:
tàu
táu
tâu
tẩu
tấu
tậu
tếu
thiu
thu
thù
more...
Words contain
"tiu"
:
tiu
tiu nguỷu
Comments and discussion on the word
"tiu"