Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tịnh

Academic
Friendly

Từ "tịnh" trong tiếng Việt có nghĩa chính "không " hoặc "không còn ". Đây một từ mang tính trang trọng thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh trang nghiêm.

Định nghĩa
  • Tịnh: không cả; không còn cả; không một chút .
dụ sử dụng
  1. Trong câu nói thông thường:

    • "Tôi tịnh không biết đầu đuôi việc này." (Tôi hoàn toàn không biết về việc này.)
    • "Trong túi tôi tịnh không tiền." (Trong túi tôi không tiền.)
  2. Trong văn cảnh trang trọng:

    • "Người chiến sĩ tịnh không một chút sợ hãi." (Người chiến sĩ hoàn toàn không sợ hãi.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong thơ ca hoặc văn học, "tịnh" có thể được dùng để thể hiện cảm xúc trống rỗng, cô đơn:
    • "Trong lòng tôi tịnh như biển cả." (Trái tim tôi hoàn toàn trống rỗng như biển cả.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Tịnh có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Tịnh tâm: trạng thái tâm hồn bình an, không lo âu.
    • Tịnh dưỡng: quá trình nghỉ ngơi, phục hồi sức khỏe.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Trống rỗng: không bên trong.
  • Không còn: không còn lại .
  • Hư vô: không thực, không còn .
Từ liên quan
  • Tĩnh: có nghĩayên tĩnh, bình lặng. Dễ bị nhầm lẫn nhưng mang ý nghĩa khác.
  • Tịnh hóa: làm sạch, làm trong sáng.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "tịnh", cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không được dùng trong tình huống thân mật hàng ngày phổ biến hơn trong văn viết hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng.

  1. ph. Không cả, không còn cả, không một chút : Tôi tịnh không biết đầu đuôi việc này.

Comments and discussion on the word "tịnh"