Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tụi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Bọn nhiều người (thtục): Tụi chúng tôi; Tụi mình. 2. Bọn người xấu: Tụi lưu manh.
  • d. Nh. Tua: Tụi chỉ; Tụi cườm.
Related search result for "tụi"
Comments and discussion on the word "tụi"